Phân tích đường (thực phẩm) để giám sát an toàn vệ sinh thực phẩm và tính xác thực của thực phẩm
Với sự toàn cầu hóa nguồn cung cấp thực phẩm trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập, chất lượng và an toàn thực phẩm đã trở thành mối quan tâm lớn đối với người tiêu dùng và các cơ quan quản lý. Nhóm đường và axit hữu cơ là những yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính cảm quan của nhiều sản phẩm. Những chất này phải được xác định và phân tích trong nguyên liệu thô, từ quá trình sản xuất cho đến khâu kiểm soát chất lượng thành phẩm và ghi nhãn hàm lượng dinh dưỡng. Ngoài ra, việc lập hồ sơ thành phần đường trong thực phẩm và xác định các chất phụ gia là một cách hữu ích để đánh giá tính xác thực và phát hiện sự pha trộn (làm giả) thực phẩm.
Kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) thực phẩm và đồ uống bằng phương pháp sắc ký ion
Một trong những thách thức chính trong kiểm nghiệm thực phẩm và đồ uống là phát hiện chất phân tích dạng vết trong các chất nền phức tạp. Sắc ký ion (IC) ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong các phòng thí nghiệm QA/ QC thực phẩm và đồ uống vì đây là một phương pháp phân tích nhạy và linh hoạt, cho phép phân tích đồng thời nhiều loại hợp chất khác nhau.
Nước là thuốc thử quan trọng trong quy trình phân tích sắc ký ion vì nước được sử dụng trong hầu hết các bước của quy trình, bao gồm chuẩn bị mẫu, chất chuẩn, mẫu blank và dung dịch rửa giải. Để đảm bảo phân tích chính xác và đáng tin cậy, nước được sử dụng phải đạt mức độ tinh khiết cao và không chứa các chất phân tích quan tâm. Bất kỳ chất gây ô nhiễm nào có trong nước đều có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
Sự phù hợp của nước siêu tinh khiết trong phân tích sắc ký ion IC trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống
Merck Millipore đã thực hiện nghiên cứu đánh giá sự phù hợp của nước siêu tinh khiết thu được từ hệ thống lọc nước siêu tinh khiết Milli-Q® IQ 7000 để phân tích sắc ký ion phân tử đường và axit hữu cơ nhỏ thường được đánh giá trong kiểm nghiệm thực phẩm và đồ uống.
Định lượng đường trong nước siêu tinh khiết
Đường là thành phần quan trọng trong dinh dưỡng của con người và phải được phân tích để ghi nhãn dinh dưỡng và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Ví dụ, lactose được theo dõi cẩn thận trong nhiều sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm được công bố không chứa lactose. Đường cũng là chất chỉ thị tốt cho hương vị của đồ uống, chẳng hạn như trong bia hoặc cà phê.
Sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao detector đo xung ampe (HPAE-PAD) là phương pháp được sử dụng ngày càng phổ biến, cho phép định lượng trực tiếp và nhạy hơn với nhiều loại carbohydrate ở mức nanomol mà không cần tạo dẫn xuất.
Nước sử dụng trong phân tích yêu cầu không chứa các chất cần phân tích để đảm bảo kết quả đáng tin cậy, nhất quán và chính xác nhất. Nước siêu tinh khiết mới sản xuất từ hệ thống Milli-Q® IQ 7000 đã được phân tích bằng phương pháp HPAE-PAD về sự hiện diện của các monosaccharide phổ biến (fructose, glucose) và disaccharide (sucrose, maltose, lactose). Bảng 1 cho thấy rằng nước siêu tinh khiết chứa ít hơn giới hạn định lượng phương pháp (1 mg/L) của mỗi loại đường. Do đó, nước này thích hợp để sử dụng trong chuẩn bị mẫu và dung dịch rửa giải, cũng như chuẩn bị dung dịch chuẩn để phân tích hàm lượng đường.
Bảng 1: Nồng độ của các loại đường khác nhau trong nước siêu tinh khiết thu được từ hệ thống lọc nước siêu tinh khiết Milli-Q® IQ 7000. Các mẫu đã được thử nghiệm bởi một phòng thí nghiệm độc lập, được công nhận. LOQ - Giới hạn Định lượng
Loại đường | Nước siêu tinh khiết | LOQ (mg/L) |
Glucose | < LOQ | 1.0 |
Fructose | < LOQ | 1.0 |
Sucrose | < LOQ | 1.0 |
Maltose | < LOQ | 1.0 |
Lactose | < LOQ | 1.0 |
Định lượng phân tử axit hữu cơ nhỏ trong nước siêu tinh khiết
Axit hữu cơ ảnh hưởng đến mùi vị và hương thơm của thực phẩm và đồ uống. Các axit này có thể có sẵn trong thực phẩm hoặc được bổ sung để tăng độ chua của sản phẩm, ổn định độ pH hoặc hoạt động như một chất bảo quản. Axit tartaric, citric và malic được giám sát chặt chẽ trong rượu vang, bia và nước ép trái cây. Chúng có đặc tính cảm quan và là chỉ thị tốt về chất lượng. Mặt khác, axetat và lactat thường được sử dụng làm chất chỉ thị sự hư hỏng do vi sinh vật, ví dụ trong nước ép trái cây. Trong nước giải khát, citrate và malate được theo dõi khi chúng hoạt động như chất axit hóa hoặc chất tăng cường hương vị.
Hãng Merck Millipore đã phân tích nước siêu tinh khiết mới sản xuất được phân phối từ hệ thống Milli-Q® IQ 7000 để tìm kiếm sự hiện diện của các axit hữu cơ kể trên trên bằng sắc ký ion IC với khả năng phát hiện độ dẫn điện bị triệt tiêu. Bảng 2 cho thấy rằng nồng độ ion có thể đo được của phân tử của axit citric, malic, tartaric, lactic, axetic và axit formic trong nước siêu tinh khiết thấp hơn giới hạn định lượng (LOQ) yêu cầu. Do đó, nước siêu tinh khiết từ hệ thống Milli-Q® IQ 7000 phù hợp sử dụng chuẩn bị mẫu và phân tích axit hữu cơ trong ngành thực phẩm và đồ uống bằng phương pháp sắc ký ion.
Bảng 2: Nồng độ của các axit hữu cơ nhỏ trong nước siêu tinh khiết được cung cấp từ hệ thống lọc nước Milli-Q® IQ 7000. Các mẫu được kiểm tra bởi một phòng thí nghiệm độc lập, được công nhận, ngoại trừ axit axetic và axit formic (*), được kiểm tra nội bộ sau tiền cô đặc. LOQ - Giới hạn định lượng.
Loại axit hữu cơ nhỏ | Nước siêu tinh khiết | LOQ (mg/L) |
Axit citric | < LOQ | 1.0 |
Axit malic | < LOQ | 1.0 |
Axit tartaric | < LOQ | 1.0 |
Axit lactic | < LOQ | 0.2 |
Axit acetic* | < LOQ | 0.003 |
Axit formic* | < LOQ | 0.002 |
Hệ thống lọc nước siêu tinh khiết Milli-Q đáp ứng nhu cầu của phân tích sắc ký ion trong ngành thực phẩm và đồ uống
Trong phân tích thực phẩm hoặc đồ uống, các thuốc thử chất lượng cao nên được sử dụng trong suốt quy trình phân tích, từ việc chuẩn bị chất chuẩn và mẫu phân tích vì sự hiện diện của chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nước siêu tinh khiết được phân phối từ hệ thống lọc nước Milli-Q® IQ 7000 đã được chứng minh là không chứa phân tử đường và axit hữu cơ, lý tưởng cho phân tích sắc ký ion trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống.
Nước siêu tinh khiết cũng không chứa các chất gây ô nhiễm khác, chẳng hạn như các ion vô cơ, vi khuẩn và các hạt tiểu phân có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chính thiết bị phân tích. Các nhà sản xuất thiết bị đã quan sát thấy rằng kỹ thuật sắc ký HPAE-PAD nhạy hơn với một số chất gây ô nhiễm nước so với các kỹ thuật phân tích khác. Ví dụ, nếu chất rửa giải được chuẩn bị bằng nước bị nhiễm vi khuẩn, tín hiệu nền cao có thể làm giảm diện tích đỉnh của chất cần phân tích. Hơn nữa, có thể quan sát thấy các đỉnh phụ nếu nước đó được sử dụng để chuẩn bị mẫu cho phương pháp này. Vì lý do này, khi phân phối nước siêu tinh khiết từ hệ thống nước siêu tinh khiết Milli-Q®, bộ lọc cuối Millipak® 0,22 μm được khuyên dùng để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như vi sinh và các hạt tiểu phân.
Merck Millipore là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các hệ thống lọc nước tinh khiết và siêu tinh khiết. Dải sản phẩm với đa dạng thiết bị để tạo ra nước siêu tinh khiết loại 1 với nguồn nước đầu vào từ nước máy (Milli-Q® IQ 7003/05/10/15, Milli-Q EQ 7008/16, Direct-Q 3/5/8), đến nước đã xử lí (Super-Q Plus, Milli-Q IQ 7000, Milli-Q EQ 7000 …), công suất lọc phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau với hệ thống giám sát đảm bảo yêu cầu chất lượng.
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Việt Anh vinh dự là đối tác phân phối chính thức thiết bị lọc nước của Merck Millipore. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và phục vụ sớm nhất.
Email: info@vietanhco.com.vn
Website: https://vietanhco.com.vn
Hà Nội: 024 3783 1852 - TP.Hồ Chí Minh: 028 3517 1160
Tài liệu tham khảo
Ultrapure Water for Food and Beverage Analysis by Ion Chromatography
Merina Corpinot PhD, Estelle Riche PhD, Beatrice Frocrain, Stephane Mabic PhD
R&D1 and Marketing, Lab Water Solutions, MilliporeSigma, Guyancourt, France