Bộ lọc
Sắp xếp
- Tên: A-Z
- Tên: Z-A
- Cũ nhất
- Mới nhất
Nhà cung cấp
Bộ lọc
Sắp xếp
- Sản phẩm nổi bật
- Tên: A-Z
- Tên: Z-A
- Cũ nhất
- Mới nhất
Kiểm nghiệm vi sinh dược phẩm - Hệ thống lọc Milliflex Oasis
- Bộ lọc Milliflex Oasis® dùng trong kiểm tra các mẫu nước và giới hạn nhiễm khuẩn (bioburden), gồm: Bơm và đầu bơm tất cả trong một; Phễu lọc tiệt trùng sẵn dùng với tùy chọn màng lọc PVDF đặc biệt được sử dụng cho các mẫu có chứa chất kháng sinh, tuân thủ USP <1227>; Môi trường nuôi cấy tuân thủ Dược điển - Bộ lọc giúp giảm nguy cơ ô nhiễm thứ cấp tuân thủ khuyến nghị trong USP <61> EP 2.6.12 JP 4.05 phần 1. Đồng thời, tính năng truy xuất nguồn gốc tuân thủ USP <1117>
Màng lọc Clarigard®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2, 0.3, 0.5, 1.0, 3.0- Dạng cột lọc: Opticap XL (1, 5,10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)###Đặc điểm: - Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2, 0.3, 0.5, 1.0, 3.0- Dạng cột lọc: Opticap XL (1, 5,10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)Ứng dụng:- Loại bỏ kết tủa: Xử lý protein, phân đoạn huyết tương- Loại bỏ thành phần chưa hòa tan: Môi trường nuôi cấy tế bào, muối đệm, Thuốc nhãn khoa, LVP / SVP- Loại bỏ carbon mịn: Lớp carbon trong xử lý nước, Carbon dạng bột trong tổng hợp hóa chất
Màng lọc Millistak® (CE, DE, HC, CR)
- Vật liệu màng lọc: Sợi cellulose với chất trợ lọc vô cơ/ Cacbon hoạt tính- Kích thước lỗ lọc (um): < 0.1 - 5- Dạng lọc: Pad
Màng lọc PolyGard CN®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.3, 0.6, 1.2, 2.5, 5.0, 10.0, 30.0- Dạng cột lọc: Opticap XL 95, 10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc PolyGard CR®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1, 0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0, 25.0, 50.0, 75.0, 100.0- Dạng cột lọc: Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc PolyGard CT®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 1.0, 5.0, 10.0, 25.0, 50.0, 75.0, 100.0, 150.0- Dạng cột lọc: Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc virus Viresolve® NFP
- Vật liệu màng lọc: PVDF đã sửa đổi- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22
Màng lọc virus Viresolve® NFR
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22Đặc điểm: - Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (4, 5, 10); Cartridge (10, 20, 30 in.)Ứng dụng:- Loại bỏ Parvovirus
Màng lọc virus Viresolve® Pro và Pro+
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22
Màng lọc vô trùng Aervent® Sterilizing-grade filters Solvent
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Cartridge (5, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc vô trùng Aervent®50
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale
Màng lọc vô trùng Charged Durapore 0.22 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL 10; Cartridge (10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore 0.1 và 0.22um
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1; 0.2
Màng lọc vô trùng Durapore 0.45um
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.45- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore® 0.22 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL 10; Cartridge (10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore® 0.65 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.65- Dạng lọc: Cartridge (10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Fortis® SL Solvent
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Cartridge (10, 20, 30in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHC 0.5/0.2um
- Kích thước lỗ lọc (um): 0.5/0.2- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHF 0.2um
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHR
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1; 0.5/0.1- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)