Bộ lọc
Sắp xếp
- Tên: A-Z
- Tên: Z-A
- Cũ nhất
- Mới nhất
Nhà cung cấp
Bộ lọc
Sắp xếp
- Sản phẩm nổi bật
- Tên: A-Z
- Tên: Z-A
- Cũ nhất
- Mới nhất
Hệ thống cô đặc tiếp tuyến
Pelicon 2 là bộ lọc tiếp tuyến cho ứng dụng cô mẫu, thu hoạch sản phẩm, loại muối, … ở quy mô sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001
Hệ thống cô đặc bằng phương pháp lọc tiếp tuyến
- Ứng dụng trong quy trình sản xuất: Upstream (Thu hoạch sản phẩm, Lọc thô, Lên men liên tục), Downstream (Tinh sạch, Pha chế, Cô đặc) - Dạng cassette bền với áp suất và hóa chất- Giảm nhựa cột, thể tích đệm và thời gian chạy, đạt được nồng độ và độ thu hồi cao hơn
Màng lọc virus Viresolve® Pro và Pro+
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22
Màng lọc vô trùng Durapore 0.1 và 0.22um
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1; 0.2
Màng lọc PolyGard CN®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.3, 0.6, 1.2, 2.5, 5.0, 10.0, 30.0- Dạng cột lọc: Opticap XL 95, 10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc PolyGard CT®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 1.0, 5.0, 10.0, 25.0, 50.0, 75.0, 100.0, 150.0- Dạng cột lọc: Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)
Lọc môi trường nuôi cấy, lọc khí
- Giải pháp đáp ứng từ bước lọc thô, tiền lọc cho đến lọc vô trùng, lọc khí- Loại màng lọc: PP, Mixed esters of cellulose, PES filter, PVDF filter, PTFE filter- Kích thước lỗ lọc: 0.45 µm, 0.22 µm, 0.1 µm
Màng lọc Clarigard®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2, 0.3, 0.5, 1.0, 3.0- Dạng cột lọc: Opticap XL (1, 5,10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)###Đặc điểm: - Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2, 0.3, 0.5, 1.0, 3.0- Dạng cột lọc: Opticap XL (1, 5,10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)Ứng dụng:- Loại bỏ kết tủa: Xử lý protein, phân đoạn huyết tương- Loại bỏ thành phần chưa hòa tan: Môi trường nuôi cấy tế bào, muối đệm, Thuốc nhãn khoa, LVP / SVP- Loại bỏ carbon mịn: Lớp carbon trong xử lý nước, Carbon dạng bột trong tổng hợp hóa chất
Bộ giá đỡ cột lọc 10 inch, T-line, Code 07 (S4000 housing)
- Kết nối đồng hồ áp: TC Ferrule (Ø 50.5mm) OD 1-1/2 in- Kết nối inlet/outlet: TC Ferrule (Ø 50.5mm) OD 1 in.- Áp suất vào tối đa: 10bar tại 25oC- Nhiệt độ tối đa: 150oC
Màng lọc PolyGard CR®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1, 0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0, 25.0, 50.0, 75.0, 100.0- Dạng cột lọc: Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc Millistak® (CE, DE, HC, CR)
- Vật liệu màng lọc: Sợi cellulose với chất trợ lọc vô cơ/ Cacbon hoạt tính- Kích thước lỗ lọc (um): < 0.1 - 5- Dạng lọc: Pad
Màng tiền lọc Milligard®
- Vật liệu màng lọc: Sợi cellulose với chất trợ lọc vô cơ/ Cacbon hoạt tính- Kích thước lỗ lọc (um): < 0.1 - 5- Dạng lọc: Pad
Màng tiền lọc Polygard® CN
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.3, 0.6, 1.2, 2.5, 5.0, 10.0, 30.0- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL ( 5, 10); Cartridge (4, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng tiền lọc Polysep®II
- Vật liệu màng lọc: Sợi thủy tinh Borosillicate và MCE- Kích thước lỗ lọc (um): 1.0/0.2/0.1, 1.0/0.2, 1.0/0.51.0/1.2, 2.0/1.2
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHC 0.5/0.2um
- Kích thước lỗ lọc (um): 0.5/0.2- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHF 0.2um
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHR
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1; 0.5/0.1- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore 0.45um
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.45- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore® 0.65 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.65- Dạng lọc: Cartridge (10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore® 0.22 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL 10; Cartridge (10, 20, 30, 40 in.)