Bộ lọc
Sắp xếp
- Tên: A-Z
- Tên: Z-A
- Cũ nhất
- Mới nhất
Nhà cung cấp
Bộ lọc
Sắp xếp
- Sản phẩm nổi bật
- Tên: A-Z
- Tên: Z-A
- Cũ nhất
- Mới nhất
Hệ thống cô đặc bằng phương pháp lọc tiếp tuyến
- Ứng dụng trong quy trình sản xuất: Upstream (Thu hoạch sản phẩm, Lọc thô, Lên men liên tục), Downstream (Tinh sạch, Pha chế, Cô đặc) - Dạng cassette bền với áp suất và hóa chất- Giảm nhựa cột, thể tích đệm và thời gian chạy, đạt được nồng độ và độ thu hồi cao hơn
Hệ thống cô đặc tiếp tuyến
Pelicon 2 là bộ lọc tiếp tuyến cho ứng dụng cô mẫu, thu hoạch sản phẩm, loại muối, … ở quy mô sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001
Máy kiểm tra toàn vẹn màng lọc
- Máy kiểm tra tính toàn vẹn Integritest® 5 được thiết kế để tiến hành kiểm tra khuếch tán, điểm sủi bọt, HydroCorr™ và áp suất tại chỗ trên các hệ thống lọc màng - Thiết bị có thể kiểm tra cả bộ màng lọc kỵ nước và ưa nước - Hỗ trợ tuân thủ GMP và 21 CFR Part 11
Màng lọc virus Viresolve® Pro và Pro+
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22
Màng tiền lọc Polygard® CN
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.3, 0.6, 1.2, 2.5, 5.0, 10.0, 30.0- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL ( 5, 10); Cartridge (4, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore® 0.65 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.65- Dạng lọc: Cartridge (10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore 0.45um
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.45- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHC 0.5/0.2um
- Kích thước lỗ lọc (um): 0.5/0.2- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHF 0.2um
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.2- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Aervent® Sterilizing-grade filters Solvent
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Cartridge (5, 10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc virus Viresolve® NFP
- Vật liệu màng lọc: PVDF đã sửa đổi- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22
Màng lọc virus Viresolve® NFR
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22Đặc điểm: - Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (4, 5, 10); Cartridge (10, 20, 30 in.)Ứng dụng:- Loại bỏ Parvovirus
Màng lọc vô trùng Aervent®50
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale
Màng lọc vô trùng Solvex® Solvent
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Cartridge (10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Fortis® SL Solvent
- Vật liệu màng lọc: Hydrophobic PTFE- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Cartridge (10, 20, 30in.)
Màng lọc vô trùng Charged Durapore 0.22 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL 10; Cartridge (10, 20, 30 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore® 0.22 µm
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.22- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL 10; Cartridge (10, 20, 30, 40 in.)
Màng lọc vô trùng Durapore 0.1 và 0.22um
- Vật liệu màng lọc: PVDF- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1; 0.2
Màng lọc vô trùng Millipore Express SHR
- Vật liệu màng lọc: PES- Kích thước lỗ lọc (um): 0.1; 0.5/0.1- Dạng lọc: Optiscale, Opticap XL (3, 5, 10,...); Cartridge (5, 10, 20, 30 in.)
Màng lọc PolyGard CN®
- Vật liệu màng lọc: PP- Kích thước lỗ lọc (um): 0.3, 0.6, 1.2, 2.5, 5.0, 10.0, 30.0- Dạng cột lọc: Opticap XL 95, 10); Cartridge (2, 10, 20, 30, 40 in.)