Được hỗ trợ bởi Dịch

Các kháng sinh “MỚI” dành cho vi khuẩn Gram âm kháng thuốc - Phần 1

Các kháng sinh beta-lactam thường được lựa chọn trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) để điều trị các ca nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Tuy nhiên, khả năng kháng kháng sinh của nhóm vi khuẩn này là một vấn đề đáng lo ngại.

Cơ chế kháng phổ biến và quan trọng nhất ở vi khuẩn Gram âm là khả năng tiết các enzyme beta-lactamase để ức chế các kháng sinh beta-lactam. Các beta-lactamase này có thể được phân loại thành bốn nhóm: A (ví dụ như KPC kháng cephalosporin và tất cả các carbapenem,  ESBL kháng cephalosporin,); B (metallo-beta-lactamase (MBLs), chẳng hạn như NDM, VIM và IMP, có thể dẫn đến kháng tất cả các carbapenem ngoại trừ monobactam); C (như AmpC –  hầu hết từ nhiễm sắc thể nhưng cũng có thể là từ plasmid – tạo ra khả năng kháng cephalosporin); và D (ví dụ như OXA gây kháng chủ yếu với carbapenem).

Trong những năm gần đây, một số loại kháng sinh “mới” có hoạt tính chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram âm đã được phát triển và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EMA (Cơ quan Y tế Châu Âu) phê duyệt, trong đó có các kháng sinh kết hợp beta-lactam với chất ức chế beta-lactamase (BLI) và một số kháng sinh khác.

Tazobactam là một BLI được phát minh vào đầu những năm 1990 với khả năng ức chế ESBL, nhưng không ức chế AmpC, KPC, MBL hoặc OXA-48. Các BLI khác được phát minh sau năm 2010. Avibactam bảo vệ các loại kháng sinh chống lại ESBL, AmpC, KPC và OXA-48, nhưng không có tác dụng với MBL. Relebactam có cấu trúc liên quan đến avibactam và có cùng phổ với avibactam. Vaborbactam (boronate BLI) ức chế ESBL, AmpC và KPC, nhưng không ức chế OXA hoặc MBL.

Sau đây là các loại kháng sinh kết hợp giữa cephalosporin hoặc carbapenem với một BLI. Bằng cách ức chế beta-lactamase, thành phần beta-lactam có thể tiếp cận mục tiêu là các protein liên kết penicillin (PBPs). Các BLI kết hợp với các kháng sinh họ beta-lactam mới như tazobactam (kết hợp với ceftolozane), avibactam (với ceftazidime), vaborbactam (với meropenem) và relebactam (với imipenem-cilastatin).

 

Ceftazidime/Avibactam

http://www.actlifesciences.com/avycaz-ceftazidime-avibactam.html

FDA đã phê duyệt ceftazidime/avibactam (tên thương mại Avycaz) vào năm 2015 để điều trị nhiễm trùng ổ bụng (cIAI) (kết hợp với metronidazole) và nhiễm trùng tiết niệu có biến chứng (cUTI), với liều 2,5 g tiêm tĩnh mạch(IV), 3 lần/ngày (TD) và mở rộng sang sử dụng cho viêm phổi bệnh viện/viêm phổi liên quan đến máy thở (HAP/VAP) vào năm 2018. Kháng sinh cho thấy hoạt động chống lại vi khuẩn Gram âm sinh ESBL, Enterobacterales không nhạy cảm với carbapenem và P. aeruginosa, miễn là chúng không có sự hiện diện của gen mã hóa cho MBL. Dữ liệu về tính nhạy cảm của Acinetobacter với kháng sinh này còn hạn chế.

 

Ceftolozane/Tazobactam

https://pharmog.com/wp/ceftolozane-tazobactam/

Ceftolozane/tazobactam gồm kháng sinh cephalosporin kháng họ vi khuẩn Pseudomonas kết hợp với BLI là tazobactam. Loại kháng sinh kết hợp này (tên thương hiệu Zerbaxa) được FDA phê duyệt năm 2014 cho cUTI và cIAI với liều 1,5 g IV,TD, sau đó được mở rộng sử dụng cho HAP/VAP vào năm 2019. Các nghiên cứu cho thấy, riêng ceftolozane đã có tác dụng chống lại vi khuẩn Enterobacterales sinh ESBL và P. aeruginosa không nhạy cảm với carbapenem. Tuy nhiên, kháng sinh có hoạt tính hạn chế đối với Acinetobacter spp và Enterobacterales không nhạy cảm với carbapenem.

 

Meropenem/Vaborbactam

https://www.vabomere.com/ordering-and-reimbursement.html

Meropenem/Vaborbactam (tên thương mại Vabomere) được FDA phê duyệt trong điều trị cUTI với liều 4 g (meropenem 2 g và vaborbactam 2 g) IV, TD. Việc bổ sung vaborbactam giúp cải thiện hoạt động của meropenem đối với Enterobacterales không nhạy cảm với carbapenem, bao gồm cả những vi khuẩn chứa KPC. Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, nó cho thấy các hoạt động hạn chế đối với các chủng MBL và OXA. Bổ sung vaborbactam không cải thiện hoạt động của meropenem đối với A. baumannii hoặc P. aeruginosa.

 

Imipenem-Cilastatin/Relebactam

https://www.medicaltourisrael.com/?p=19214

Năm 2019, FDA phê duyệt Imipenem-Cilastatin/Relebactam (tên thương mại Recarbrio) được dùng trong điều trị cUTI và cIAI với liều 1,25 g (imipenem 500 mg, cilastatin 500 mg và relebactam 250 mg), IV, 1 lần/ngày (QD). Chỉ định sau đó được mở rộng sử dụng trong HAP/VAP vào năm 2020. Giống như cơ chế của kháng sinh kết hợp  beta-lactam/chất ức chế beta-lactamase, hợp chất kháng sinh này có hoạt tính chống lại Enterobacterales (bao gồm những chủng tiết ESBL và AmpC) và P. aeruginosa, nhưng không có tác dụng lên Acinetobacter spp. Với hoạt tính chống lại K. pneumoniae chứa KPC, sự kết hợp của relebactam và imipenem làm giảm giá trị MIC của imipenem ở các chủng P. aeruginosa xuống bốn lần.

 

FCác chuyên gia y khoa có thể dựa vào các báo cáo dịch tễ về việc sử dụng kháng sinh ở từng khu vực để lựa chọn phác đồ điều trị nhiễm khuẩn phù hợp. Tuy nhiên, để việc sử dụng những kháng sinh trở nên hiệu quả, các mẫu bệnh phẩm thu thập từ bệnh nhân cần được phân lập tác nhân gây bệnh, thử nghiệm kháng sinh đồ (AST) tại các phòng xét nghiệm vi sinh và đưa ra được các giá trị MIC chính xác. Bên cạnh đó, CLSI và EUCAST đã công bố chuẩn phiên giải cho hầu hết các kháng sinh mới trên, giúp các nhà vi sinh có thể báo cáo kết quả nhạy - kháng - trung gian phù hợp, hỗ trợ cho việc điều trị kháng sinh đạt hiệu quả lâm sàng. Tuy nhiên, cần cân nhắc khi sử dụng các kháng sinh mới này vì việc lạm dụng có thể dẫn đến vấn đề tăng đề kháng kháng sinh ở vi khuẩn.

 

Lựa chọn kháng sinh mới từ đâu?

Với vị thế là nhà cung cấp hàng đầu về các giải pháp Vi sinh lâm sàng, Thermo Fisher Scientific đã có nhiều dòng sản phẩm ưu việt được các nhà Vi sinh đánh giá cao. Trong đó, nổi bật có thể kể đến hệ thống Sensititre với khả năng cung cấp kết quả “True MIC” từ phương pháp vi pha loãng thay vì phương pháp ngoại suy; do đó, giảm số lượng xét nghiệm phải lặp lại, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí mà vẫn có thể báo cáo kết quả đáng tin cậy. Ngoài ra, Thermo Fisher Scientific luôn duy trì sự hợp tác chặt chẽ với các công ty dược phẩm hàng đầu đang phát triển các loại thuốc mới, gồm cả các liệu pháp cuối cùng quan trọng và các liệu pháp mới cho các nhiễm trùng đa kháng thuốc. Sự hợp tác này cho phép Thermo Fisher Scientific cập nhật sớm các loại thuốc mới trên các khay kháng sinh đồ Sensititre, với các định dạng tiêu chuẩn và tùy chỉnh, giúp bạn linh hoạt tích hợp chúng vào quy trình làm việc thủ công và/hoặc tự động của mình.

Hiện nay, các khay Sensititre như EURGNCOL, DKMGN, EUMDROF đã cập nhật các kháng sinh mới gồm Ceftazidime/Avibactam và Ceftolozane/Tazobactam. Hơn thế nữa, Thermo Fisher Scientific còn có các khay EUMDROXF, MDRGN2F và MDRGNX2F được thiết kế chuyên biệt cho nhóm vi khuẩn Gram âm đa kháng. Các khay này đang được nhiều nhà Vi sinh trên thế giới quan tâm nhờ khả năng tích hợp hầu hết các kháng sinh mới nhất được phê duyệt gần đây.

Để tìm hiểu thêm thông tin về cách thức phòng xét nghiệm của bạn đạt được kết quả MIC tương đương tiêu chuẩn vàng, cải thiện quy trình làm việc, kể cả trên các hệ thống tự động khác, vui lòng liên hệ Công ty TBKH Việt Anh - nhà phân phối độc quyền các giải pháp Vi sinh lâm sàng của Thermo Fisher Scientific tại Việt Nam.

-----------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH

📩 Email: info@vietanhco.com.vn

🌎 Website: https://vietanhco.com.vn

☎️ Hà Nội: 024 3783 1852 - TP.Hồ Chí Minh: 028 3517 1160

 

#vietanhscientific #vietanh #thermofisherscientific #thermo #sensititre #trueMIC #khangsinhmoi
#Gramam #dakhang #vikhuan #vikhuandakhang 
#EURGNCOL #DKMGN #EURMDROF #EUMDROXF #MDRGN2F #MDRGN2XF #ceftazidimeavibactam #ceftolozanetazobactam #meropenemvaborbactam #imipenemrelebactam

 

Tài liệu tham khảo

  1. Erlangga Yusuf , Hannelore I. Bax, Nelianne J. Verkaik and Mireille van Westreenen; An Update on Eight “New” Antibiotics against Multidrug-Resistant Gram-Negative Bacteria; Journal of Clinical Medicine; 2021 Mar 4;10(5):1068. doi: 10.3390/jcm10051068

  2. Thermo Fisher Scientific; MBD_Sensititre_Plate_Guide_Booklet.

  3. Thermo Fisher Scientific; Sensititre Gram Negative MDRO Plates (MDRGN2F-MDRGNX2F) Overview

 
← Bài trước Bài sau →
Back to top